Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, function 'db_stack_product_tabs' not found or invalid function name in /home/tdevn/public_html/wp-includes/class-wp-hook.php on line 310

Warning: Cannot modify header information - headers already sent by (output started at /home/tdevn/public_html/wp-includes/class-wp-hook.php:310) in /home/tdevn/public_html/wp-includes/feed-rss2.php on line 8
UPS Santak true online – Thiết Bị Điện Nhà Xưởng https://tdevn.com Chất Lượng - Nhanh Chóng - An Toàn Fri, 13 Mar 2020 12:33:58 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.3.4 https://tdevn.com/wp-content/uploads/2022/12/cropped-d5196ff47b72ba2ce363-32x32.jpg UPS Santak true online – Thiết Bị Điện Nhà Xưởng https://tdevn.com 32 32 Santak Online Module UPS 3A3 PT https://tdevn.com/santak-online-module-ups-3a3-pt Thu, 12 Mar 2020 09:13:33 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2677 MODEL

ARRAY 3A3PT 25-75K ARRAY 3A3PT 25-200K
Công nghệ Double conversion on-line technology,
three-level bridge IGBT PWM control NGUỒN VÀO Điện áp danh định 220/380Vac, 230/400Vac, 240/415Vac Ngưỡng điện áp 214 – 520 Vac (L-L) Số pha 3 pha, 4 dây + dây tiếp địa (3ph + N + PE) Tần số danh định 50Hz or 60Hz, User configurable Hệ số công suất ≥ 0,99 Tương thích máy phát điện Có NGUỒN RA Công suất 25kVA-200kVA, 0.9pf Điện áp 220/380Vac, 230/400Vac, 240/415Vac Configurable Số pha 3 pha, 4 dây + dây tiếp địa (3ph + N + PE) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số 50/60Hz±0,1Hz Kiểu đối nối tải 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Hiệu suất 96% (Chế độ chuyển đổi kép)

99% (Chế độ ECO)

CHẾ ĐỘ BYPASS

Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi Công tắc bảo dưỡng Có sẵn ẮC QUI Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài – Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài GIAO DIỆN Bảng điều khiển Cung cấp khẳ năng truy cập dễ dàng đến các thông tin trạng thái hoạt động chi tiết thông qua màn hình cảm ứng HMI lớn 7”, thân thiện với người dùng LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, USB, Minislot (3), Building Alarm inputs, EPO Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) Có Kết nối song song mở rộng Lên đến 4 hệ thống. Tổng công suất của hệ thống lên đến 800kVA MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ môi trường hoạt động 5 ~ 40oC Độ ẩm môi trường hoạt động 5 ~ 95%, không kết tụ hơi nước TIÊU CHUẨN Độ ồn khi máy hoạt động < 65dB trong chế độ chuyển đổi kép Safety IEC 62040-1, IEC 60950-1 EMC, Emissions IEC 62040-2 2005 Trường điện từ (EMS) IEC 61000-2-2 (Low-frequency conducted) IEC 61000-4-2 (ESD) IEC 61000-4-3 (RF electromagnetic field) IEC 61000-4-5 (Surge) IEC 61000-4-6 (Conducted RF common mode) IEC 61000-4-8 (Power frequency magnetic field) Dẫn điện và phát xạ EMI IEC 6204-3 KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x D x C) (mm)
600 x 1100 x 2020 608 x 1010 x 2050
]]>
Santak True Online 3/3 20-200KVA – Models 3C3Pro 20~200KS https://tdevn.com/santak-true-online-3-3-20-200kva-models-3c3pro-20200ks Thu, 12 Mar 2020 08:59:46 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2675  

MODEL

20KS 30KS 40KS 60KS 80KS 100KS 120KS 160KS 200KS
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220 (L-N)
Ngưỡng điện áp 201 ~ 478VAC (L-L) / 116 ~ 276VAC (L-N)
Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 42 ~ 72 Hz
Hệ số công suất ≥ 0,99
Tương thích máy phát điện
NGUỒN RA
Công suất

kVA
kW
 20kVA  30kVA  40kVA  60kVA  80kVA  100kVA  120kVA  160kVA  200kVA
 18kW  27kW  36kW 54kW 72kW 90kW  108kW 144kW  180kW
Điện áp 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 1%
Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy)
Kiểu đối nối tải 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất)
Hiệu suất 94% (Chế độ điện lưới, ắc quy)
>98% (Chế độ ECO)
Khả năng chịu quá tải 102-110% trong 60 phút, 111-125% trong 10 phút, 126-150% trong 1 phút và > 151% trong 150mS
Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây

CHẾ ĐỘ BYPASS

Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi
Công tắc bảo dưỡng Có sẵn                                                                   Optional                          N/A
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng
Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài – Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí
Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Màn hình LCD và các phím lập trình
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, cảnh báo
Cổng giao tiếp RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc qui
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun
Thời gian chuyển mạch 0 ms
Chức năng tắt khẩn cấp (EPO)
Chức năng kết nối song song N+X Cho phép kết nối song song lên đến 4 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải.
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 5% ~ 95%, không kết tụ hơi nước.
Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động 62 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện và phát xạ EMI IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A
Trọng lượng tịnh(Kg)

(Không bao gồm ắc quy)

77 86 86 177 184 283 311 457 457
Kích thước (R x D x C)mm
420 x 715 x 900 600 x 720 x 1200
]]>
Santak True Online 3/3 40KVA – Models 3C3Pro-40KS https://tdevn.com/santak-true-online-3-3-40kva-models-3c3pro-40ks Thu, 12 Mar 2020 08:41:25 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2674 NGUỒN VÀO Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220 (L-N) Ngưỡng điện áp 201 ~ 478VAC (L-L) / 116 ~ 276VAC (L-N) Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 42 ~ 72 Hz Hệ số công suất ≥ 0,99 Tương thích máy phát điện Có NGUỒN RA Công suất 40 KVA/ 36 KW Điện áp 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 1% Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) Kiểu đối nối tải 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Hiệu suất 94% (Chế độ điện lưới, ắc quy)
>98% (Chế độ ECO) Khả năng chịu quá tải ≥ 110% ~ 125% trong 10 phút, 125% ~ 150% trong vòng 1 phút Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây

CHẾ ĐỘ BYPASS

Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi Công tắc bảo dưỡng Có sẵn ẮC QUI Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài – Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài GIAO DIỆN Bảng điều khiển Màn hình LCD và các phím lập trình LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, cảnh báo Cổng giao tiếp RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc qui Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) Có Chức năng kết nối song song N+X Cho phép kết nối song song lên đến 4 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí TIÊU CHUẨN Độ ồn khi máy hoạt động 62 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Dẫn điện và phát xạ EMI IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x D x C) (mm) 420 x 715 x 900 Trọng lượng tịnh (kg) 86 ]]>
Santak True Online 3/3 30KVA – Models 3C3Pro-30KS https://tdevn.com/santak-true-online-3-3-30kva-models-3c3pro-30ks Thu, 12 Mar 2020 08:33:05 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2673 NGUỒN VÀO Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220 (L-N) Ngưỡng điện áp 201 ~ 478VAC (L-L) / 116 ~ 276VAC (L-N) Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 42 ~ 72 Hz Hệ số công suất ≥ 0,99 Tương thích máy phát điện Có NGUỒN RA Công suất 30 KVA/ 27 KW Điện áp 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 1% Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) Kiểu đối nối tải 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Hiệu suất 94% (Chế độ điện lưới, ắc quy)
>98% (Chế độ ECO) Khả năng chịu quá tải ≥ 110% ~ 125% trong 10 phút, 125% ~ 150% trong vòng 1 phút Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây

CHẾ ĐỘ BYPASS

Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi Công tắc bảo dưỡng Có sẵn ẮC QUI Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài – Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài GIAO DIỆN Bảng điều khiển Màn hình LCD và các phím lập trình LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, cảnh báo Cổng giao tiếp RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc quy Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) Có Chức năng kết nối song song N+X Cho phép kết nối song song lên đến 4 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí TIÊU CHUẨN Độ ồn khi máy hoạt động 62 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Dẫn điện và phát xạ EMI IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x D x C) (mm) 420 x 715 x 900 Trọng lượng tịnh (kg) 86 ]]>
Santak True Online 3/3 20KVA – Models 3C3Pro-20KS https://tdevn.com/santak-true-online-3-3-20kva-models-3c3pro-20ks Thu, 12 Mar 2020 08:21:17 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2671 NGUỒN VÀO Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220 (L-N) Ngưỡng điện áp 201 ~ 478VAC (L-L) / 116 ~ 276VAC (L-N) Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 42 ~ 72 Hz Hệ số công suất ≥ 0,99 Tương thích máy phát điện Có NGUỒN RA Công suất 20 KVA/ 18 KW Điện áp 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 1% Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) Kiểu đối nối tải 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Hiệu suất 94% (Chế độ điện lưới, ắc quy)
>98% (Chế độ ECO) Khả năng chịu quá tải ≥ 111% ~ 125% trong 10 phút, 126% ~ 150% trong vòng 1 phút Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây

CHẾ ĐỘ BYPASS

Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi Công tắc bảo dưỡng Có sẵn ẮC QUI Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài – Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài GIAO DIỆN Bảng điều khiển Màn hình LCD và các phím lập trình LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc quy Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) Có Chức năng kết nối song song N+X Cho phép kết nối song song lên đến 4 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 5% ~ 95%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí TIÊU CHUẨN Độ ồn khi máy hoạt động 62 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Dẫn điện và phát xạ EMI IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước (R x D x C) (mm) 420 x 715 x 900 Trọng lượng tịnh (kg) 77 ]]>
Santak True Online (3/1) 20KVA – Model 3C20KS-LCD https://tdevn.com/santak-true-online-3-1-20kva-model-3c20ks-lcd Thu, 12 Mar 2020 08:11:35 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2670
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N)
Ngưỡng điện áp 208VAC ~ 476VAC (120VAC ~ 275 VAC: Đầy tải)
Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất ≥ 0,99
Tương thích máy phát điện
NGUỒN RA
Công suất 20 KVA/ 18 KW
Điện áp 220VAC can be set 230/240VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy.
Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy)
Hiệu suất >93.5% battery (>98% ECO Mode)
Khả năng chịu quá tải 105% ~ 125% sau 10 phút hoặc 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, >150% trong 0,5 giây
Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi
Công tắc bảo dưỡng Có sẵn

CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO)

Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) Tuỳ chọn theo yêu cầu
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm
Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài và công suất tải sử dụng
Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp RS232, khe cắm mở rộng
Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun
Thời gian chuyển mạch 0 ms
Chức năng kết nối song song N+X Đặt hàng theo yêu cầu
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động >50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A
Chuẩn an toàn IEC62040-1
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 248 x 500 x 616
Trọng lượng tịnh (kg) 30,5
]]>
Santak True Online (3/1) 15KVA – Model 3C15KS-LCD https://tdevn.com/santak-true-online-3-1-15kva-model-3c15ks-lcd Thu, 12 Mar 2020 07:55:18 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2668 NGUỒN VÀO Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) Ngưỡng điện áp 208VAC ~ 476VAC (120VAC ~ 275 VAC: Đầy tải) Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Hệ số công suất ≥ 0,99 Tương thích máy phát điện Có

NGUỒN RA

Công suất 15 KVA/ 13,5 KW Điện áp 220VAC can be set 230/240VAC ± 1% Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) Hiệu suất >93.5% battery (>98% ECO Mode) Khả năng chịu quá tải 105% ~ 125% sau 10 phút hoặc 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, >150% trong 0,5 giây Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây

CHẾ ĐỘ BYPASS

Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi Công tắc bảo dưỡng Có sẵn

CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO)

Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) Tuỳ chọn theo yêu cầu

ẮC QUI

Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài và công suất tải sử dụng Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài

GIAO DIỆN

Bảng điều khiển Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, khe cắm mở rộng Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng kết nối song song N+X Đặt hàng theo yêu cầu

MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG

Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí

TIÊU CHUẨN

Độ ồn khi máy hoạt động >50 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A Chuẩn an toàn IEC62040-1

KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG

Kích thước (R x D x C) (mm) 248 x 500 x 616 Trọng lượng tịnh (kg) 30,5 ]]>
Santak True Online (3/1) 10KVA – Model 3C10KS-LCD https://tdevn.com/santak-true-online-3-1-10kva-model-3c10ks-lcd Thu, 12 Mar 2020 07:44:49 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2666 NGUỒN VÀO Điện áp danh định 380VAC (L-L) / 220VAC (L-N) Ngưỡng điện áp 208VAC ~ 476VAC (120VAC ~ 275VAC: Đầy tải) Số pha 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) hoặc 1 pha Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Hệ số công suất ≥ 0,95 (Ngõ vào 1 pha) Tương thích máy phát điện Có
NGUỒN RA
Công suất 10 KVA/ 9 KW Điện áp 220VAC can be set 230/240VAC ± 1% Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) Hiệu suất ≥ 93.5% battery (>98% ECO Mode) Khả năng chịu quá tải 105% ~ 125% sau 10 phút hoặc 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, >150% trong 0,5 giây Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi Công tắc bảo dưỡng Có sẵn


CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO)

Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) Tuỳ chọn theo yêu cầu
ẮC QUI
Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm Thời gian lưu điện Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài và công suất tải sử dụng. Thời gian nạp điện cho ắc qui Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, khe cắm mở rộng Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng kết nối song song N+X Đặt hàng theo yêu cầu
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A Chuẩn an toàn IEC62040-1
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm) 212 x 500 x 420 Trọng lượng tịnh (kg) 16.9 ]]>
Santak True Online 10KVA – Model C10K https://tdevn.com/santak-true-online-10kva-model-c10k Thu, 12 Mar 2020 07:28:18 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2664 NGUỒN VÀO  Điện áp danh định 220 VAC Ngưỡng điện áp 176 ~ 276 VAC Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Hệ số công suất ≥ 0,98 Tương thích máy phát điện Có NGUỒN RA  Công suất 10 KVA / 7 KW Điện áp 220 VAC ± 1% Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số 50 Hz ± 0,05Hz Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) Khả năng chịu quá tải ≥  105% trong 10 phút Cấp điện ngõ ra Hộp đấu dây CHẾ ĐỘ BYPASS Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp Công tắc bảo dưỡng Có sẵn

CHỨC NĂNG TĂT KHẨN CẤP (EPO)

Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) Tuỳ chọn theo yêu cầu ẮC QUI  Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. Thời gian lưu điện 5 phút với 100% tải, 13 phút với 50% tải Thời gian nạp điện cho ắc qui 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình GIAO DIỆN  Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, khe thông minh Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng kết nối song song N+X Cho phép kết nối song song lên đến 3 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG  Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí TIÊU CHUẨN  Độ ồn khi máy hoạt động 55 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG  Kích thước (R x D x C) (mm) 260 x 570 x 717 Trọng lượng tịnh (kg) 84 ]]>
Santak True Online 6KVA Rackmount – Model C6KR https://tdevn.com/santak-true-online-6kva-rackmount-model-c6kr Thu, 12 Mar 2020 07:20:39 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2663

UPS Santak C6KR có dạng Rackmount 19", phù hợp với tủ Rack, được bố trí chung với các Server trong tủ, tạo nên hệ thống hoàn chỉnh đảm bảo kỹ thuật và mỹ thuật của hệ thống UPS Santak C6KR tiêu chuẩn gồm 02 mô đun, một mô đun chứa bộ xử lý và một mô đun chứa ắc qui. Với nhu cầu lưu điện dài hơn qui khách có thể mua bổ xung 01 hoặc tối đa 2 mô đun ắc quy gắn thêm vào hệ thống để tăng thời gian lưu điện.

]]>
NGUỒN VÀO Điện áp danh định 220 VAC Ngưỡng điện áp 176 ~ 276 VAC Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Hệ số công suất ≥ 0,98 Tương thích máy phát điện Có NGUỒN RA Công suất 6 KVA / 4,2 KW Điện áp 220 VAC ± 1% Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Dạng sóng Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. Tần số 50 Hz ± 0,05Hz Hiệu suất 88% (Chế độ điện lưới, ắc quy) Khả năng chịu quá tải ≥  105% trong 10 phút Cấp điện ngõ ra 4 ổ cắm IEC320-10A và hộp đấu dây Tự động chuyển sang chế độ Bypass Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp Công tắc bảo dưỡng Không ẮC QUI  Loại ắc qui 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. Thời gian lưu điện 7 phút với 100% tải, 20 phút với 50% tải Thời gian nạp điện cho ắc qui 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình GIAO DIỆN  Bảng điều khiển Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn LED hiển thị trạng thái Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. Cổng giao tiếp RS232, khe thông minh Phần mềm quản lý Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Thời gian chuyển mạch 0 ms Chức năng kết nối song song N+X Không

MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG

Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 ~ 40oc Độ ẩm môi trường hoạt động 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Hệ thống làm mát Quạt đối lưu không khí TIÊU CHUẨN  Độ ồn khi máy hoạt động 55 dB không tính còi báo Trường điện từ (EMS) IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG Kích thước bộ xử lý  (R x D x C) (mm) 482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches Trọng lượng tịnh (kg) 18,3 Kích thước bộ ắc qui (R x D x C) (mm) 482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches Trọng lượng tịnh (kg) 58,2 ]]>