Warning: call_user_func_array() expects parameter 1 to be a valid callback, function 'db_stack_product_tabs' not found or invalid function name in /home/tdevn/public_html/wp-includes/class-wp-hook.php on line 310

Warning: Cannot modify header information - headers already sent by (output started at /home/tdevn/public_html/wp-includes/class-wp-hook.php:310) in /home/tdevn/public_html/wp-includes/feed-rss2.php on line 8
Thiết bị hỗ trợ cho UPS – Thiết Bị Điện Nhà Xưởng https://tdevn.com Chất Lượng - Nhanh Chóng - An Toàn Fri, 13 Mar 2020 13:58:33 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.3.4 https://tdevn.com/wp-content/uploads/2022/12/cropped-d5196ff47b72ba2ce363-32x32.jpg Thiết bị hỗ trợ cho UPS – Thiết Bị Điện Nhà Xưởng https://tdevn.com 32 32 Tủ DCX-A20 https://tdevn.com/tu-dcx-a20 Fri, 13 Mar 2020 13:58:33 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2777 Tủ DCX-A20Dùng để chứa ắc quy cho các dòng UPS Santak C2KS, C3KS, C6KS, C10KS, 3C10KS, 3C15KS, 3C20KS - Có khả năng chống gỉ, ăn mòn kim loại, được thiết kế chuyên dụng cho chứa ắc quy.
]]>
 

Thông số kỹ thuật DCX-A03 DCX-A06 DCX-A08 DCX-A12 DCX-A16 DCX-A20
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V26Ah  
06 bình/ 78kg 12 bình/ 143kg 20 bình/ 236kg 24 bình/ 277kg 32 bình/ 388kg 40 bình/ 348kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V24Ah 
06 bình/ 70kg 12 bình/ 128kg 20 bình/ 211kg 24 bình/ 247kg  32 bình/ 348kg  40 bình/ 427kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V40Ah 
06 bình/ 103kg 12 bình/ 192kg  20 bình/ 318kg 24 bình/ 376kg 32 bình/ 519kg  40 bình/ 641kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V38Ah 
06 bình/ 97kg 12 bình/ 181kg 20 bình/ 300kg 24 bình/ 354kg 32 bình/ 490kg   40 bình/ 605kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm

Ắc quy ECT 12V65Ah  

03 bình/ 92kg 06 bình/ 171kg  08 bình/ 237kg  12 bình/ 334kg  16 bình/ 463kg  20 bình/ 571kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V65Ah 
03 bình/ 79kg 06 bình/ 145kg 08 bình/ 202kg 12 bình/ 282kg 16 bình/ 394kg  20 bình/ 485kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V100Ah  
03 bình/ 116kg 06 bình/ 219kg  08 bình/ 301kg  12 bình/ 430kg  16 bình/ 591kg  20 bình/ 731kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V100Ah 
03 bình/ 109kg 06 bình/ 205kg  08 bình/ 282kg 12 bình/ 402kg   16 bình/ 554kg  20 bình/ 685kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V120Ah  
03 bình/ 133kg 06 bình/ 253kg  08 bình/ 346kg 12 bình/ 498kg 16 bình/ 682kg  20 bình/
845kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V120Ah 
03 bình/ 126kg 06 bình/ 238kg  08 bình/ 326kg 12 bình/ 468kg   16 bình/ 642kg  20 bình/
795kg
Cấu trúc 01 tầng 02 tầng  03 tầng  3 tầng  04 tầng  04 tầng
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) mm 394 x 450 x 680 694 x 450 x 680 839 x 450 x 800  905 x 450 x 800  1328 x 500 x 1016  1328 x 500 x 1075
Trọng lượng vỏ tủ (kg) 22kg 31kg  45kg  50kg  90kg  105kg
Chất liệu Thép Thép  Thép  Thép  Thép  Thép
Công nghệ sơn Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện
Màu sắc Đen / Xám / Trắng Đen / Xám / Trắng  Đen / Xám / Trắng   Trắng  Đen / Xám / Trắng  Đen / Xám / Trắng

 

]]>
Tủ DCX-A16 https://tdevn.com/tu-dcx-a16 Fri, 13 Mar 2020 13:51:25 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2775 Tủ DCX-A16 Dùng để chứa ắc quy cho các dòng UPS Santak C2KS, C3KS, C6KS, C10KS, 3C10KS, 3C15KS, 3C20KS - Có khả năng chống gỉ, ăn mòn kim loại, được thiết kế chuyên dụng cho chứa ắc quy.
]]>
 

Thông số kỹ thuật DCX-A03 DCX-A06 DCX-A08 DCX-A12 DCX-A16 DCX-A20
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V26Ah  
06 bình/ 78kg 12 bình/ 143kg 20 bình/ 236kg 24 bình/ 277kg 32 bình/ 388kg 40 bình/ 348kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V24Ah 
06 bình/ 70kg 12 bình/ 128kg 20 bình/ 211kg 24 bình/ 247kg  32 bình/ 348kg  40 bình/ 427kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V40Ah 
06 bình/ 103kg 12 bình/ 192kg  20 bình/ 318kg 24 bình/ 376kg 32 bình/ 519kg  40 bình/ 641kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V38Ah 
06 bình/ 97kg 12 bình/ 181kg 20 bình/ 300kg 24 bình/ 354kg 32 bình/ 490kg   40 bình/ 605kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm

Ắc quy ECT 12V65Ah  

03 bình/ 92kg 06 bình/ 171kg  08 bình/ 237kg  12 bình/ 334kg  16 bình/ 463kg  20 bình/ 571kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V65Ah 
03 bình/ 79kg 06 bình/ 145kg 08 bình/ 202kg 12 bình/ 282kg 16 bình/ 394kg  20 bình/ 485kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V100Ah  
03 bình/ 116kg 06 bình/ 219kg  08 bình/ 301kg  12 bình/ 430kg  16 bình/ 591kg  20 bình/ 731kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V100Ah 
03 bình/ 109kg 06 bình/ 205kg  08 bình/ 282kg 12 bình/ 402kg   16 bình/ 554kg  20 bình/ 685kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V120Ah  
03 bình/ 133kg 06 bình/ 253kg  08 bình/ 346kg 12 bình/ 498kg 16 bình/ 682kg  20 bình/
845kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V120Ah 
03 bình/ 126kg 06 bình/ 238kg  08 bình/ 326kg 12 bình/ 468kg   16 bình/ 642kg  20 bình/
795kg
Cấu trúc 01 tầng 02 tầng  03 tầng  3 tầng  04 tầng  04 tầng
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) mm 394 x 450 x 680 694 x 450 x 680 839 x 450 x 800  905 x 450 x 800  1328 x 500 x 1016  1328 x 500 x 1075
Trọng lượng vỏ tủ (kg) 22kg 31kg  45kg  50kg  90kg  105kg
Chất liệu Thép Thép  Thép  Thép  Thép  Thép
Công nghệ sơn Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện
Màu sắc Đen / Xám / Trắng Đen / Xám / Trắng  Đen / Xám / Trắng   Trắng  Đen / Xám / Trắng  Đen / Xám / Trắng

 

]]>
Tủ DCX-A08 https://tdevn.com/tu-dcx-a08 Fri, 13 Mar 2020 13:46:08 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2772 Tủ DCX-A08 Dùng để chứa ắc quy cho các dòng UPS Santak C2KS, C3KS, C6KS, C10KS, 3C10KS, 3C15KS, 3C20KS - Có khả năng chống gỉ, ăn mòn kim loại, được thiết kế chuyên dụng cho chứa ắc quy.
]]>
 

Thông số kỹ thuật DCX-A03 DCX-A06 DCX-A08 DCX-A12 DCX-A16 DCX-A20
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V26Ah  
06 bình/ 78kg 12 bình/ 143kg 20 bình/ 236kg 24 bình/ 277kg 32 bình/ 388kg 40 bình/ 348kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V24Ah 
06 bình/ 70kg 12 bình/ 128kg 20 bình/ 211kg 24 bình/ 247kg  32 bình/ 348kg  40 bình/ 427kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V40Ah 
06 bình/ 103kg 12 bình/ 192kg  20 bình/ 318kg 24 bình/ 376kg 32 bình/ 519kg  40 bình/ 641kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V38Ah 
06 bình/ 97kg 12 bình/ 181kg 20 bình/ 300kg 24 bình/ 354kg 32 bình/ 490kg   40 bình/ 605kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm

Ắc quy ECT 12V65Ah  

03 bình/ 92kg 06 bình/ 171kg  08 bình/ 237kg  12 bình/ 334kg  16 bình/ 463kg  20 bình/ 571kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V65Ah 
03 bình/ 79kg 06 bình/ 145kg 08 bình/ 202kg 12 bình/ 282kg 16 bình/ 394kg  20 bình/ 485kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V100Ah  
03 bình/ 116kg 06 bình/ 219kg  08 bình/ 301kg  12 bình/ 430kg  16 bình/ 591kg  20 bình/ 731kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V100Ah 
03 bình/ 109kg 06 bình/ 205kg  08 bình/ 282kg 12 bình/ 402kg   16 bình/ 554kg  20 bình/ 685kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V120Ah  
03 bình/ 133kg 06 bình/ 253kg  08 bình/ 346kg 12 bình/ 498kg 16 bình/ 682kg  20 bình/
845kg
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy Panasonic 12V120Ah 
03 bình/ 126kg 06 bình/ 238kg  08 bình/ 326kg 12 bình/ 468kg   16 bình/ 642kg  20 bình/
795kg
Cấu trúc 01 tầng 02 tầng  03 tầng  3 tầng  04 tầng  04 tầng
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) mm 394 x 450 x 680 694 x 450 x 680 839 x 450 x 800  905 x 450 x 800  1328 x 500 x 1016  1328 x 500 x 1075
Trọng lượng vỏ tủ (kg) 22kg 31kg  45kg  50kg  90kg  105kg
Chất liệu Thép Thép  Thép  Thép  Thép  Thép
Công nghệ sơn Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện Tĩnh điện
Màu sắc Đen / Xám / Trắng Đen / Xám / Trắng  Đen / Xám / Trắng   Trắng  Đen / Xám / Trắng  Đen / Xám / Trắng

 

]]>
Kệ Trượt dành cho tủ DCX-A12 https://tdevn.com/ke-truot-danh-cho-tu-dcx-a12 Fri, 13 Mar 2020 13:30:55 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2767 Phụ kiện cho phép đặt các tủ đựng ắc quy lên trên, dùng cho các tủ DCX-A08, DCX-A12. Được thiết kế chịu lực, banh xe lớn để di chuyển dễ dàng cách tủ đựng ắc qui khỏi mặt sàn, chống ẩm, nước trên mặt sàn.
]]>
Tính năng Phương tiện di chuyển cho tủ ắc quy Ứng dụng Dùng cho các loại tủ DCX-A08, DCX-A12 Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 460 x 810 x 150 (mm) Trọng lượng 14 Kg Tải trọng 350 Kg Chức năng khoá bánh xe 4 khoá tích hợp theo bánh xe ]]>
Rail Kit https://tdevn.com/rail-kit Fri, 13 Mar 2020 10:04:59 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2763

Rail Kit dùng để lắp đặt UPS Santak dạng Rack Mount vào tủ Rack

]]>

Rail Kit dùng để lắp đặt UPS Santak dạng Rack Mount vào tủ Rack

]]>
Webmini LCD P/N 730-80349 https://tdevn.com/webmini-lcd-p-n-730-80349 Fri, 13 Mar 2020 09:58:59 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2761 Card WebPower được gắn vào khe cắm thông minh của các dòng sản phẩm Online Santak, cho phép tắt mở các UPS trong mạng với nguồn nối chung vào UPS, cung cấp khả năng quản trị UPS từ xa qua mạng Internet
]]>
Card NNC chức năng điều kiển UPS thông qua mạng Internet, tương thích với các dòng sản phẩm:

– C1K-LCD, C1KS-LCD, C2K-LCD, C2KS-LCD, C3K-LCD, C3KS-LCD, C6K-LCD, C6KS-LCD, C10K-LCD, C10KS-LCD, 3C10KS-LCD, 3C15KS-LCD, 3C20KS-LCD

 

    Thông số kỹ thuật 

CPU  ARM 36Mhz 32bit
System Clock  18MHz
Flash Memory  32Mbit
SDRAM  128 Mbit
LED  4
Watch Dog  Yes
LAN Controller  10M/100M UTP, Function SNMP , Web server
Networt Connection  10/100 TX RJ-45 connector

DC Input Voltage

+4.5V ~ +14V

DC Input Current 260mA at 10.5V

Operating Temperature

0 ~ 40° C

Humidity

5% – 90% RH (non- condensing)

Dimensions (D x W x H)

133 mm x 60 mm x 33 mm

Color

Black

Weight

77 g

Model Code

NMC

 

]]>
Card WebPower https://tdevn.com/card-webpower Fri, 13 Mar 2020 09:48:33 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2758 Card WebPower được gắn vào khe cắm thông minh của các dòng sản phẩm Online Santak, cho phép tắt mở các UPS trong mạng với nguồn nối chung vào UPS, cung cấp khả năng quản trị UPS từ xa qua mạng Internet
]]>
Card Webpower được thiết kế 02 dạng nhưng có cùng chức năng, khách hàng lưu ý chọn chính xác Card Webpower đúng với model sản phẩm của mình như sau:

Card Webpower Mini: C1KE, C2KE, C3KE, 3C3EX-20KS, 3C3EX-30KS, 3C3EX-60KS

Card Webpower thường: C1K, C1KR, C1KS, C2K, C2KR, C2KS, C3K, C3KS, C3KR, C6K, C6KR, C6KS, C6KE, C10K, C10KS, C10KE, 3C10KS, 3C15KS, 3C20KS.

   

    Thông số kỹ thuật 

CPU  16 bits, 50MHz
LAN Controller  10/100 Mbits, Ethernet Controller
Networt Connection  10/100 TX RJ-45 connector
RTC  Battery backup RTC
UPS Protocol Phoenixtec UPS communication protocol v3.3

Santak UPS communication protocol

SEC UPS communication protocol V2.6

Delta UPS communication protocol V1.43

Network Protocol

SNMP over UDP/IP
HTTP over TCP/IP
ARP, TFTP, SSH, SSL and ICMP

Operating Temperature

0 ~ 40° C

Operating Humidity

10 ~ 80 %

Power Input

8-15V DC

Power Consumption

3.0 Watts Maximum

Weight

90gam
]]>
SMS Modem https://tdevn.com/sms-modem Fri, 13 Mar 2020 09:36:41 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2755 SMS Modem sẽ gởi tin nhắn đến danh sách số điện thoại được cài đặt, cung cấp các thông tin về sự kiện liên quan đến UPS và nguồn điện.
]]>
SMS Modem sẽ gởi tin nhắn đến danh sách số điện thoại được cài đặt, cung cấp các thông tin về sự kiện liên quan đến UPS và nguồn điện.
]]>
Cảm biến môi trường EMD https://tdevn.com/cam-bien-moi-truong-emd Fri, 13 Mar 2020 09:27:08 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2752 Kết hợp với Card Webpower có khả năng quản trị môi trường, nhiệt độ, độ ẩm... Tự động tắt UPS khi các điều kiện môi trường quá thông số được cài đặt. Đảm bảo hệ thống không bị quá nhiệt, quá ẩm...
]]>
Dải nhiệt độ hoạt động 0 ~ 80 độ C ± 1 độ C Dải độ ẩm hoạt động 10% ~ 90% ± 3% Trọng lượng 32 gam ]]>
Card AS400 https://tdevn.com/card-as400 Fri, 13 Mar 2020 09:16:27 +0000 https://tdevn.com/?post_type=product&p=2748 Cổng AS400 là đầu ra của các rơ le (relay) và đường vào điều khiển tắt (Shutdown) UPS từ xa phục vụ cho các ứng dụng giám sát và điều khiển công nghiệp cũng như một số ứng dụng khác.
]]>
Sơ đồ chân các rơ le (relay) cổng AS400

Card AS400

Chức năng các chân của card AS400 SANTAK

THỨ TỰ CHÂN

CHỨC NĂNG 

I/O

Chân 1

UPS lỗi

O

Chân 2

Cảnh báo chung các lỗi

O

Chân 3

GND

I

Chân 4

Điều khiển tắt từ xa

I

Chân 5

Chung các relay

O

Chân 6

UPS hoạt động Bypass

O

Chân 7

Acquy yếu

O

Chân 8

UPS được bật

O

Chân 9

Nguồn điện lưới lỗi

O

 

Tham số điện cổng DB-9 của card AS400

PARAMETER

SYMBOL

MAX

UNIT

Relay

DC Voltage

VDC

24

V

DC Current

IDC

1.0

A

Diode

Revese Voltage

VR

6

V

Forward Current

IF

80

mA

Peak Forward Current

IF(peak)

1

A

 

Tín hiệu điều khiển tắt từ xa được đưa vào chân 3 và chân 4 ở mức cao (5Vdc) và giữ trong khoảng thời gian 3~10 giây UPS sẽ tắt.

Mô tả chức năng mặc định cho cổng AS400 SANTAK:

TÁC ĐỘNG

THÔNG BÁO SỰ KIỆN

Chân 1, 5 đóng UPS có lỗi bên trong
Chân 2, 5 đóng UPS lỗi, nguồn điện lưới lỗi, Acquy yếu, UPS hoạt động bypass
Chân 6, 5 đóng UPS hoạt động Bypass
Chân 7, 5 đóng Acquy yếu
Chân 8, 5 đóng UPS làm việc trong điều kiện bình thường
Chân 9, 5 đóng Nguồn điện lưới lỗi

 

Nguồn điện lưới lỗi có thể là: mất nguồn điện lưới ngõ vào cấp cho UPS, sai thứ tự pha, điện áp ngõ vào ngoài dải (cao hơn hoặc thấp hơn) hoạt động của UPS, tần số ngoài rải (cao hoặc thấp hơn) dải hoạt động của UPS …

]]>