Thông số kỹ thuật | DCX-A03 | DCX-A06 | DCX-A08 | DCX-A12 | DCX-A16 | DCX-A20 |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V26Ah |
06 bình/ 78kg | 12 bình/ 143kg | 20 bình/ 236kg | 24 bình/ 277kg | 32 bình/ 388kg | 40 bình/ 348kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V24Ah |
06 bình/ 70kg | 12 bình/ 128kg | 20 bình/ 211kg | 24 bình/ 247kg | 32 bình/ 348kg | 40 bình/ 427kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V40Ah |
06 bình/ 103kg | 12 bình/ 192kg | 20 bình/ 318kg | 24 bình/ 376kg | 32 bình/ 519kg | 40 bình/ 641kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V38Ah |
06 bình/ 97kg | 12 bình/ 181kg | 20 bình/ 300kg | 24 bình/ 354kg | 32 bình/ 490kg | 40 bình/ 605kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V65Ah |
03 bình/ 92kg | 06 bình/ 171kg | 08 bình/ 237kg | 12 bình/ 334kg | 16 bình/ 463kg | 20 bình/ 571kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V65Ah |
03 bình/ 79kg | 06 bình/ 145kg | 08 bình/ 202kg | 12 bình/ 282kg | 16 bình/ 394kg | 20 bình/ 485kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V100Ah |
03 bình/ 116kg | 06 bình/ 219kg | 08 bình/ 301kg | 12 bình/ 430kg | 16 bình/ 591kg | 20 bình/ 731kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V100Ah |
03 bình/ 109kg | 06 bình/ 205kg | 08 bình/ 282kg | 12 bình/ 402kg | 16 bình/ 554kg | 20 bình/ 685kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V120Ah |
03 bình/ 133kg | 06 bình/ 253kg | 08 bình/ 346kg | 12 bình/ 498kg | 16 bình/ 682kg | 20 bình/ 845kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V120Ah |
03 bình/ 126kg | 06 bình/ 238kg | 08 bình/ 326kg | 12 bình/ 468kg | 16 bình/ 642kg | 20 bình/ 795kg |
Cấu trúc | 01 tầng | 02 tầng | 03 tầng | 3 tầng | 04 tầng | 04 tầng |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) mm | 394 x 450 x 680 | 694 x 450 x 680 | 839 x 450 x 800 | 905 x 450 x 800 | 1328 x 500 x 1016 | 1328 x 500 x 1075 |
Trọng lượng vỏ tủ (kg) | 22kg | 31kg | 45kg | 50kg | 90kg | 105kg |
Chất liệu | Thép | Thép | Thép | Thép | Thép | Thép |
Công nghệ sơn | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện |
Màu sắc | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng | Trắng | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng |
]]>
Thông số kỹ thuật | DCX-A03 | DCX-A06 | DCX-A08 | DCX-A12 | DCX-A16 | DCX-A20 |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V26Ah |
06 bình/ 78kg | 12 bình/ 143kg | 20 bình/ 236kg | 24 bình/ 277kg | 32 bình/ 388kg | 40 bình/ 348kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V24Ah |
06 bình/ 70kg | 12 bình/ 128kg | 20 bình/ 211kg | 24 bình/ 247kg | 32 bình/ 348kg | 40 bình/ 427kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V40Ah |
06 bình/ 103kg | 12 bình/ 192kg | 20 bình/ 318kg | 24 bình/ 376kg | 32 bình/ 519kg | 40 bình/ 641kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V38Ah |
06 bình/ 97kg | 12 bình/ 181kg | 20 bình/ 300kg | 24 bình/ 354kg | 32 bình/ 490kg | 40 bình/ 605kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V65Ah |
03 bình/ 92kg | 06 bình/ 171kg | 08 bình/ 237kg | 12 bình/ 334kg | 16 bình/ 463kg | 20 bình/ 571kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V65Ah |
03 bình/ 79kg | 06 bình/ 145kg | 08 bình/ 202kg | 12 bình/ 282kg | 16 bình/ 394kg | 20 bình/ 485kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V100Ah |
03 bình/ 116kg | 06 bình/ 219kg | 08 bình/ 301kg | 12 bình/ 430kg | 16 bình/ 591kg | 20 bình/ 731kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V100Ah |
03 bình/ 109kg | 06 bình/ 205kg | 08 bình/ 282kg | 12 bình/ 402kg | 16 bình/ 554kg | 20 bình/ 685kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V120Ah |
03 bình/ 133kg | 06 bình/ 253kg | 08 bình/ 346kg | 12 bình/ 498kg | 16 bình/ 682kg | 20 bình/ 845kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V120Ah |
03 bình/ 126kg | 06 bình/ 238kg | 08 bình/ 326kg | 12 bình/ 468kg | 16 bình/ 642kg | 20 bình/ 795kg |
Cấu trúc | 01 tầng | 02 tầng | 03 tầng | 3 tầng | 04 tầng | 04 tầng |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) mm | 394 x 450 x 680 | 694 x 450 x 680 | 839 x 450 x 800 | 905 x 450 x 800 | 1328 x 500 x 1016 | 1328 x 500 x 1075 |
Trọng lượng vỏ tủ (kg) | 22kg | 31kg | 45kg | 50kg | 90kg | 105kg |
Chất liệu | Thép | Thép | Thép | Thép | Thép | Thép |
Công nghệ sơn | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện |
Màu sắc | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng | Trắng | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng |
]]>
Thông số kỹ thuật | DCX-A03 | DCX-A06 | DCX-A08 | DCX-A12 | DCX-A16 | DCX-A20 |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V26Ah |
06 bình/ 78kg | 12 bình/ 143kg | 20 bình/ 236kg | 24 bình/ 277kg | 32 bình/ 388kg | 40 bình/ 348kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V24Ah |
06 bình/ 70kg | 12 bình/ 128kg | 20 bình/ 211kg | 24 bình/ 247kg | 32 bình/ 348kg | 40 bình/ 427kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V40Ah |
06 bình/ 103kg | 12 bình/ 192kg | 20 bình/ 318kg | 24 bình/ 376kg | 32 bình/ 519kg | 40 bình/ 641kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V38Ah |
06 bình/ 97kg | 12 bình/ 181kg | 20 bình/ 300kg | 24 bình/ 354kg | 32 bình/ 490kg | 40 bình/ 605kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm
Ắc quy ECT 12V65Ah |
03 bình/ 92kg | 06 bình/ 171kg | 08 bình/ 237kg | 12 bình/ 334kg | 16 bình/ 463kg | 20 bình/ 571kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V65Ah |
03 bình/ 79kg | 06 bình/ 145kg | 08 bình/ 202kg | 12 bình/ 282kg | 16 bình/ 394kg | 20 bình/ 485kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V100Ah |
03 bình/ 116kg | 06 bình/ 219kg | 08 bình/ 301kg | 12 bình/ 430kg | 16 bình/ 591kg | 20 bình/ 731kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V100Ah |
03 bình/ 109kg | 06 bình/ 205kg | 08 bình/ 282kg | 12 bình/ 402kg | 16 bình/ 554kg | 20 bình/ 685kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy ECT 12V120Ah |
03 bình/ 133kg | 06 bình/ 253kg | 08 bình/ 346kg | 12 bình/ 498kg | 16 bình/ 682kg | 20 bình/ 845kg |
Sức chứa/ Trọng lượng tủ bao gồm Ắc quy Panasonic 12V120Ah |
03 bình/ 126kg | 06 bình/ 238kg | 08 bình/ 326kg | 12 bình/ 468kg | 16 bình/ 642kg | 20 bình/ 795kg |
Cấu trúc | 01 tầng | 02 tầng | 03 tầng | 3 tầng | 04 tầng | 04 tầng |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) mm | 394 x 450 x 680 | 694 x 450 x 680 | 839 x 450 x 800 | 905 x 450 x 800 | 1328 x 500 x 1016 | 1328 x 500 x 1075 |
Trọng lượng vỏ tủ (kg) | 22kg | 31kg | 45kg | 50kg | 90kg | 105kg |
Chất liệu | Thép | Thép | Thép | Thép | Thép | Thép |
Công nghệ sơn | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện | Tĩnh điện |
Màu sắc | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng | Trắng | Đen / Xám / Trắng | Đen / Xám / Trắng |
]]>
Rail Kit dùng để lắp đặt UPS Santak dạng Rack Mount vào tủ Rack
]]>Rail Kit dùng để lắp đặt UPS Santak dạng Rack Mount vào tủ Rack
]]>– C1K-LCD, C1KS-LCD, C2K-LCD, C2KS-LCD, C3K-LCD, C3KS-LCD, C6K-LCD, C6KS-LCD, C10K-LCD, C10KS-LCD, 3C10KS-LCD, 3C15KS-LCD, 3C20KS-LCD
Thông số kỹ thuật
CPU | ARM 36Mhz 32bit |
System Clock | 18MHz |
Flash Memory | 32Mbit |
SDRAM | 128 Mbit |
LED | 4 |
Watch Dog | Yes |
LAN Controller | 10M/100M UTP, Function SNMP , Web server |
Networt Connection | 10/100 TX RJ-45 connector |
DC Input Voltage |
+4.5V ~ +14V |
DC Input Current | 260mA at 10.5V |
Operating Temperature |
0 ~ 40° C |
Humidity |
5% – 90% RH (non- condensing) |
Dimensions (D x W x H) |
133 mm x 60 mm x 33 mm |
Color |
Black |
Weight |
77 g |
Model Code |
NMC |
]]>
Card Webpower Mini: C1KE, C2KE, C3KE, 3C3EX-20KS, 3C3EX-30KS, 3C3EX-60KS
Card Webpower thường: C1K, C1KR, C1KS, C2K, C2KR, C2KS, C3K, C3KS, C3KR, C6K, C6KR, C6KS, C6KE, C10K, C10KS, C10KE, 3C10KS, 3C15KS, 3C20KS.
Thông số kỹ thuật
CPU | 16 bits, 50MHz |
LAN Controller | 10/100 Mbits, Ethernet Controller |
Networt Connection | 10/100 TX RJ-45 connector |
RTC | Battery backup RTC |
UPS Protocol | Phoenixtec UPS communication protocol v3.3
Santak UPS communication protocol SEC UPS communication protocol V2.6 Delta UPS communication protocol V1.43 |
Network Protocol |
SNMP over UDP/IP |
Operating Temperature |
0 ~ 40° C |
Operating Humidity |
10 ~ 80 % |
Power Input |
8-15V DC |
Power Consumption |
3.0 Watts Maximum |
Weight |
90gam |
Chức năng các chân của card AS400 SANTAK
THỨ TỰ CHÂN |
CHỨC NĂNG |
I/O |
Chân 1 |
UPS lỗi |
O |
Chân 2 |
Cảnh báo chung các lỗi |
O |
Chân 3 |
GND |
I |
Chân 4 |
Điều khiển tắt từ xa |
I |
Chân 5 |
Chung các relay |
O |
Chân 6 |
UPS hoạt động Bypass |
O |
Chân 7 |
Acquy yếu |
O |
Chân 8 |
UPS được bật |
O |
Chân 9 |
Nguồn điện lưới lỗi |
O |
Tham số điện cổng DB-9 của card AS400
PARAMETER |
SYMBOL |
MAX |
UNIT |
|
Relay |
DC Voltage |
VDC |
24 |
V |
DC Current |
IDC |
1.0 |
A |
|
Diode |
Revese Voltage |
VR |
6 |
V |
Forward Current |
IF |
80 |
mA |
|
Peak Forward Current |
IF(peak) |
1 |
A |
Tín hiệu điều khiển tắt từ xa được đưa vào chân 3 và chân 4 ở mức cao (5Vdc) và giữ trong khoảng thời gian 3~10 giây UPS sẽ tắt.
Mô tả chức năng mặc định cho cổng AS400 SANTAK:
TÁC ĐỘNG |
THÔNG BÁO SỰ KIỆN |
Chân 1, 5 đóng | UPS có lỗi bên trong |
Chân 2, 5 đóng | UPS lỗi, nguồn điện lưới lỗi, Acquy yếu, UPS hoạt động bypass |
Chân 6, 5 đóng | UPS hoạt động Bypass |
Chân 7, 5 đóng | Acquy yếu |
Chân 8, 5 đóng | UPS làm việc trong điều kiện bình thường |
Chân 9, 5 đóng | Nguồn điện lưới lỗi |
Nguồn điện lưới lỗi có thể là: mất nguồn điện lưới ngõ vào cấp cho UPS, sai thứ tự pha, điện áp ngõ vào ngoài dải (cao hơn hoặc thấp hơn) hoạt động của UPS, tần số ngoài rải (cao hoặc thấp hơn) dải hoạt động của UPS …
]]>